Có 4 kết quả:

嗳腐 ài fǔ ㄚㄧˋ ㄈㄨˇ噯腐 ài fǔ ㄚㄧˋ ㄈㄨˇ愛撫 ài fǔ ㄚㄧˋ ㄈㄨˇ爱抚 ài fǔ ㄚㄧˋ ㄈㄨˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

putrid belching (medical term)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

putrid belching (medical term)

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

yêu thương, yêu mến

Từ điển Trung-Anh

(1) to caress
(2) to fondle
(3) to look after (tenderly)
(4) affectionate care

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

yêu thương, yêu mến

Từ điển Trung-Anh

(1) to caress
(2) to fondle
(3) to look after (tenderly)
(4) affectionate care

Bình luận 0